Có 1 kết quả:

行市 háng shì ㄏㄤˊ ㄕˋ

1/1

háng shì ㄏㄤˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

quotation on market price

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0